THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG CẨU SOOSAN
DÒNG SOOSAN NHẬP KHẨU NGUYÊN CHIẾC TỪ HÀN QUỐC
THIẾT KẾ GIỐNG NHAU VỀ KẾT CÂU, THIẾT BỊ AN TOÀN...CẨU TỰ HÀNH CÓ NHIỀU
ƯU THẾ VỀ GIÁ, CHẤT LƯỢNG VÀ RẤT THÔNG DỤNG TẠI VIỆT NAM
Thông số Cẩu Soosan 5 Tấn , 6 Tấn
MODEL |
Sức nâng cho phép |
|||
SCS 513 |
5.500 Kg |
|||
SCS 736 |
6.000 Kg |
|||
SCS 736LII |
6.000 Kg |
|||
Mô mem nâng max |
||||
SCS 513 |
11,0 |
|||
SCS 736 |
15,0 |
|||
SCS 736LII |
15,0 |
|||
Chiều cao nâng tối đa |
||||
SCS 513 |
10,1 m |
|||
SCS 736 |
17,4(22,4) m |
|||
SCS 736LII |
20,8(25,8) m |
|||
Bán kính làm việc |
||||
SCS 513 |
8,0 m |
|||
SCS 736 |
15,4(20,4) m |
|||
SCS 736LII |
18,8(23,8) m |
|||
Chiều cao làm việc |
||||
SCS 513 |
10,8 m |
|||
SCS 736 |
18,1(23,1) m |
|||
SCS 736LII |
21,5(26,5) m |
|||
Công suất nâng / Tầm với |
||||
SCS 513 |
5.500/2,0 Kg/ m ; 3.400/3,2 Kg/ m ; 1.890/5,6 Kg/ m ; 1.200/8,0 Kg/ m ; |
|||
SCS 736 |
6.000/2,6 Kg/ m ; 4.020/3,6 Kg/ m ; 2.440/6,0Kg/ m ; 1.600/8,4Kg/ m ; 1.010/10,8 Kg/ m ; 730/13,1Kg/ m ; 610/15,4Kg/ m ; |
|||
SCS 736LII |
6.000/2,5Kg/ m ; 3.700/4,3Kg/ m ; 1.940/7,2Kg/ m ; 1.190/10,2 720/13,0 Kg/ m ; 490/15,9Kg/ m ; 350/18,8Kg/ m ; |
|||
Loại/ Số đốt |
||||
SCS 513 |
Penta/ 3 |
|||
SCS 736 |
Penta/ 6 |
|||
SCS 736LII |
||||
Tốc độ duỗi cần |
Tốc độ nâng cần |
|||
SCS 513 |
4,8/ 17,5 m/ giây |
1,5 - 75/10 |
||
SCS 736 |
11,78/ 30 m/ giây |
1 - 76/15 |
||
SCS 736LII |
14,5/ 30 m/ giây |
|||
Tốc độ dây cáp |
Chân chống Trước |
|||
SCS 513 |
10 (4/6) |
Kéo tay |
||
SCS 736 |
14 (4/4) |
Tự động thủy lực |
Thông số Cẩu Tự Hành soosan 7 tấn
model |
Sức nâng |
Mô men nâng max |
SCS 746L |
7.300 kg |
17,5 tấn.M |
SCS 747L |
||
SCS 866LS |
||
SCS 867LS |
||
Chiều cao nâng tối đa |
||
SCS 746L |
21,8(26,8) m |
|
SCS 747L |
24,5(29,5) m |
|
SCS 866LS |
21,8(26,8) m |
|
SCS 867LS |
24,5(29,5) m |
|
Bán kính làm việc |
||
SCS 746L |
19,6(24,6) m |
|
SCS 747L |
22,3(27,3) m |
|
SCS 866LS |
19,6(24,6) m |
|
SCS 867LS |
22,3(27,3) m |
|
Chiều cao làm việc |
||
SCS 746L |
22,6(27,6) |
|
SCS 747L |
25,2(29,2) |
|
SCS 866LS |
22,6(27,6) |
|
SCS 867LS |
25,2(30,2) |
|
Công suất nâng/ Tầm với |
||
SCS 746L |
7.300/2,4 Kg/m ,3.800/4,5 kg/ m ; 2.050/7,5 kg/m ; 1.200/10,6 kg/m ; 7.300/2,4 Kg/m , 800/13,6 kg/m ; 550/16,6 kg/m ; 400/19,6 kg/m. |
|
SCS 747L |
7.300/2,4 Kg/m ,3.310/4,8 Kg/m ; 1.160/7,7 Kg/m ; 910/10,7 Kg/m ; 610/13,6 Kg/m ; 380/16,5 Kg/m ; 280/19 Kg/m ; 4210/22,3 Kg/m |
|
SCS 866LS |
7.300/2,4 Kg/m ,3.800/4,5 Kg/m ; 2.050/7,5 Kg/m ; 1.200/10,6 Kg/m ; 800/13,6 Kg/m ; 550/16,6 Kg/m ; 400/19,6 |
|
SCS 867LS |
7.300/2,4 Kg/m ,3.310/4,8 Kg/m ; 1.160/7,7 Kg/m ; 610/13,6 Kg/m ; 380/16,5 Kg/m ; 280/19,4 Kg/m ; 210/22,3 |
Loại/ Số đốt |
|
SCS 746L |
Hexa/ 6 |
SCS 747L |
Hexa/ 7 |
SCS 866LS |
Hexa/ 6 |
SCS 867LS |
Hexa/ 7 |
Tốc độ duỗi cần |
|
SCS 746L |
15,1/ 33 m/ giây |
SCS 747L |
17,5/ 36 m/ giây |
SCS 866LS |
15,1/ 33 m/ giây |
SCS 867LS |
17,5/ 36 m/ giây |
Tốc độ nâng |
|
SCS 746L |
1 - 80/ 12 |
SCS 747L |
|
SCS 866LS |
-16 - 79/ 15 |
SCS 867LS |
|
Tốc độ dây cáp |
14 ( 4/4) m/ phút |
Loại dây |
10 x 120 ø x m |
Góc quay |
360 độ |
Tốc độ quay |
|
SCS 746L |
2 Vòng/phút |
SCS 747L |
|
SCS 866LS |
1,8 Vòng/phút |
SCS 867LS |
|
Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh |
|
Chân chống |
|
SCS 746L |
Trước : Tự động bằng thủy lực |
SCS 747L |
|
SCS 866LS |
Trước : Tự động thủy lực, hộp đôi |
SCS 867LS |
|
Chân chống sau: Tự động bằng thủy lực, hộp đôi |
|
Lưu lượng dầu |
65 Lít/ phút |
Áp suất dầu |
200 Kgf/ cm2 |
Xe cơ sở |
Trên 5,0 Tấn |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT 10 TẤN
|